Nghĩa của từ cogently trong tiếng Việt.

cogently trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cogently

US /ˈkoʊ.dʒənt.li/
UK /ˈkoʊ.dʒənt.li/

Trạng từ

1.

một cách thuyết phục

in a way that is clearly expressed and is likely to persuade people:

Ví dụ:
She argued extremely cogently for a relaxation of the sanctions.
Học từ này tại Lingoland