Nghĩa của từ coffers trong tiếng Việt.
coffers trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coffers
US /ˈkɔ·fərz, ˈkɑf·ərz/
Danh từ số nhiều
1.
kho bạc
the financial accounts of a government or an organization:
Ví dụ:
•
Tourism brought $200 million into local government coffers.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: