Nghĩa của từ coffeemaker trong tiếng Việt.

coffeemaker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coffeemaker

US /ˈkɑː.fiˌmeɪ.kɚ/
UK /ˈkɑː.fiˌmeɪ.kɚ/
1.

máy pha cà phê

Học từ này tại Lingoland