Nghĩa của từ coeval trong tiếng Việt.
coeval trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coeval
US /koʊˈiː.vəl/
UK /koʊˈiː.vəl/
Tính từ
1.
đồng thời
of the same age or existing at the same time as another person or thing:
Ví dụ:
•
The abundant reef growth on Gotland was shown to be coeval with that in Estonia.
Danh từ
1.
Học từ này tại Lingoland