Nghĩa của từ codify trong tiếng Việt.
codify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
codify
US /ˈkɑː.də.faɪ/
UK /ˈkɑː.də.faɪ/
1.
mã hóa
Học từ này tại Lingoland
codify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mã hóa