Nghĩa của từ coder trong tiếng Việt.
coder trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coder
US /ˈkoʊ.dɚ/
UK /ˈkoʊ.dɚ/
Danh từ
1.
người viết mã
a person who writes computer programs :
Ví dụ:
•
She became a coder for a large software developer in Seattle.
Học từ này tại Lingoland