Nghĩa của từ coddling trong tiếng Việt.

coddling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coddling

Động từ

1.

chiều chuộng

to cook food, especially eggs, in water just below boiling temperature:

Ví dụ:
coddled eggs
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: