Nghĩa của từ cocker trong tiếng Việt.

cocker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cocker

US /ˈkɑːk.ər/
UK /ˈkɑːk.ər/
"cocker" picture

Danh từ

1.

cocker, chó cocker spaniel

a small breed of spaniel with a silky coat and drooping ears, originally bred for hunting woodcock.

Ví dụ:
My neighbor has a beautiful cocker spaniel.
Hàng xóm của tôi có một chú chó cocker spaniel xinh đẹp.
The cocker wagged its tail excitedly.
Chú chó cocker vẫy đuôi một cách phấn khích.
Học từ này tại Lingoland