Nghĩa của từ cna trong tiếng Việt.

cna trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cna

US /ˌsiː.enˈeɪ/
UK /ˌsiː.enˈeɪ/
"cna" picture

Từ viết tắt

1.

Trợ lý điều dưỡng được chứng nhận

Certified Nursing Assistant: a healthcare professional who provides basic care to patients under the supervision of a registered nurse or licensed practical nurse

Ví dụ:
The CNA helped the patient with their daily hygiene.
Trợ lý điều dưỡng được chứng nhận đã giúp bệnh nhân vệ sinh cá nhân hàng ngày.
She is studying to become a CNA.
Cô ấy đang học để trở thành một CNA.
Học từ này tại Lingoland