Nghĩa của từ "cloven hoof" trong tiếng Việt.
"cloven hoof" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cloven hoof
US /ˌkloʊvən ˈhʊf/
UK /ˌkloʊvən ˈhʊf/

Danh từ
1.
móng guốc chẻ đôi
a hoof that is divided into two parts, as in cattle, sheep, and goats
Ví dụ:
•
The devil is often depicted with a cloven hoof.
Ác quỷ thường được miêu tả với móng guốc chẻ đôi.
•
Cattle have a cloven hoof, which helps them walk on uneven terrain.
Gia súc có móng guốc chẻ đôi, giúp chúng đi lại trên địa hình không bằng phẳng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: