Nghĩa của từ clod trong tiếng Việt.
clod trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clod
US /klɑːd/
UK /klɑːd/
Danh từ
1.
cục đất
a piece of soil or clay:
Ví dụ:
•
Their hoofs threw up clods of earth as they galloped across the field.
Học từ này tại Lingoland