Nghĩa của từ clobber trong tiếng Việt.
clobber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clobber
US /ˈklɑː.bɚ/
UK /ˈklɑː.bɚ/
Động từ
1.
người làm hỏng việc
to hit someone or something hard and repeatedly:
Ví dụ:
•
If you do that again, I'll clobber you.
Danh từ
1.
người làm hỏng việc
possessions, especially those that you carry around with you, or clothes:
Ví dụ:
•
I've got far too much clobber in my handbag.
Học từ này tại Lingoland