Nghĩa của từ clipper trong tiếng Việt.
clipper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clipper
US /ˈklɪp.ɚ/
UK /ˈklɪp.ɚ/
Danh từ
1.
tàu clipper, thuyền buồm nhanh
a fast sailing ship, especially one of 19th-century design with a long, slender hull and tall masts
Ví dụ:
•
The tea clipper raced across the ocean.
Con tàu clipper chở trà lao nhanh qua đại dương.
•
Historically, clippers were used for trade routes.
Trong lịch sử, các tàu clipper được sử dụng cho các tuyến đường thương mại.
2.
kềm cắt, tông đơ
a tool used for clipping or cutting something, especially hair or nails
Ví dụ:
•
She used a nail clipper to trim her fingernails.
Cô ấy dùng kềm cắt móng tay để cắt móng tay.
•
The barber used electric hair clippers for the haircut.
Thợ cắt tóc đã sử dụng tông đơ điện để cắt tóc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: