Nghĩa của từ clinching trong tiếng Việt.
clinching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clinching
Động từ
1.
trói buộc
to finally get or win something:
Ví dụ:
•
I hear he finally clinched the deal to buy the land he wanted.
Học từ này tại Lingoland