Nghĩa của từ citizenry trong tiếng Việt.

citizenry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

citizenry

US /ˈsɪt̬.ə.zən.ri/
UK /ˈsɪt̬.ə.zən.ri/

Danh từ

1.

quyền công dân

the group of people who live in a particular city, town, area, or country:

Ví dụ:
The country's citizenry is more politically aware than in the past.
Học từ này tại Lingoland