Nghĩa của từ circumstantial trong tiếng Việt.

circumstantial trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circumstantial

US /ˌsɝː.kəmˈstæn.ʃəl/
UK /ˌsɝː.kəmˈstæn.ʃəl/

Tính từ

1.

hoàn cảnh

containing information, especially about a crime, that makes you think something is true but does not completely prove it:

Ví dụ:
circumstantial evidence
Học từ này tại Lingoland