Nghĩa của từ circumnavigate trong tiếng Việt.

circumnavigate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

circumnavigate

US /ˌsɝː.kəmˈnæv.ə.ɡeɪt/
UK /ˌsɝː.kəmˈnæv.ə.ɡeɪt/

Động từ

1.

đi vòng quanh

to sail all the way around something:

Ví dụ:
They circumnavigated Cape Horn Island in canoes.
Học từ này tại Lingoland