Nghĩa của từ "cicada killer" trong tiếng Việt.

"cicada killer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cicada killer

US /sɪˈkeɪdə ˌkɪlər/
UK /sɪˈkeɪdə ˌkɪlər/
"cicada killer" picture

Danh từ

1.

ong sát thủ ve sầu, ong bắp cày ve sầu

a large, solitary wasp (Sphecius speciosus) native to North America, known for preying on cicadas, which it paralyzes and carries to its burrow to feed its larvae

Ví dụ:
The large wasp flying near the tree was a cicada killer.
Con ong bắp cày lớn bay gần cây là một con ong sát thủ ve sầu.
Despite their intimidating size, cicada killers are generally not aggressive towards humans.
Mặc dù có kích thước đáng sợ, ong sát thủ ve sầu thường không hung hãn với con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland