Nghĩa của từ choroid trong tiếng Việt.

choroid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

choroid

US /ˈkɔːr.ɔɪd/
UK /ˈkɔːr.ɔɪd/
"choroid" picture

Danh từ

1.

màng mạch

the pigmented vascular layer of the eyeball between the retina and the sclera.

Ví dụ:
The choroid supplies blood and nutrients to the retina.
Màng mạch cung cấp máu và chất dinh dưỡng cho võng mạc.
Damage to the choroid can affect vision.
Tổn thương màng mạch có thể ảnh hưởng đến thị lực.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: