Nghĩa của từ chivalrous trong tiếng Việt.
chivalrous trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chivalrous
US /ˈʃɪv.əl.rəs/
UK /ˈʃɪv.əl.rəs/
Tính từ
1.
hào hiệp
A chivalrous man is polite, honest, fair, and kind toward women:
Ví dụ:
•
He was polite and chivalrous and never cursed in front of her.
Học từ này tại Lingoland