Nghĩa của từ chirpy trong tiếng Việt.
chirpy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chirpy
US /ˈtʃɝː.pi/
UK /ˈtʃɝː.pi/
Tính từ
1.
vui vẻ
happy and active:
Ví dụ:
•
She seemed quite chirpy this morning.
Học từ này tại Lingoland