Nghĩa của từ chimpanzee trong tiếng Việt.

chimpanzee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chimpanzee

US /ˌtʃɪm.pænˈziː/
UK /ˌtʃɪm.pænˈziː/
"chimpanzee" picture

Danh từ

1.

tinh tinh

a highly intelligent ape with large ears, a black face, and dark hair, native to central and western Africa.

Ví dụ:
The chimpanzee swung gracefully through the trees.
Con tinh tinh đu đưa duyên dáng qua những cái cây.
Scientists are studying the communication methods of chimpanzees.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu các phương pháp giao tiếp của tinh tinh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland