Nghĩa của từ childlike trong tiếng Việt.

childlike trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

childlike

US /ˈtʃaɪld.laɪk/
UK /ˈtʃaɪld.laɪk/

Tính từ

1.

ngây thơ

(of adults) showing the good qualities that children have, such as trusting people, being honest and enthusiastic:

Ví dụ:
a childlike innocence/quality
Học từ này tại Lingoland