Nghĩa của từ chiffon trong tiếng Việt.

chiffon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chiffon

US /ʃɪˈfɑːn/
UK /ʃɪˈfɑːn/
"chiffon" picture

Danh từ

1.

voan

a light, sheer fabric of silk or nylon

Ví dụ:
The dress was made of delicate chiffon.
Chiếc váy được làm từ vải voan mỏng manh.
She draped a chiffon scarf around her neck.
Cô ấy quàng một chiếc khăn voan quanh cổ.
Học từ này tại Lingoland