Nghĩa của từ chickadee trong tiếng Việt.
chickadee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chickadee
US /ˈtʃɪk.əˌdiː/
UK /ˈtʃɪk.əˌdiː/

Danh từ
1.
chim chích chòe, chim chích chòe đầu đen
a small North American songbird of the titmouse family, typically having a black cap and bib.
Ví dụ:
•
A tiny chickadee landed on the bird feeder.
Một con chim chích chòe nhỏ đậu trên máng ăn chim.
•
The sound of the chickadee's call is very distinctive.
Tiếng kêu của chim chích chòe rất đặc trưng.
Học từ này tại Lingoland