Nghĩa của từ chicanery trong tiếng Việt.
chicanery trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chicanery
US /ʃɪˈkeɪ.nɚ.i/
UK /ʃɪˈkeɪ.nɚ.i/
Danh từ
1.
trò láu cá
clever, dishonest talk or behavior that is used to deceive people:
Ví dụ:
•
The investigation revealed political chicanery and corruption at the highest levels.
Học từ này tại Lingoland