Nghĩa của từ cheongsam trong tiếng Việt.
cheongsam trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheongsam
US /ˌtʃɑːŋˈsæm/
UK /ˌtʃɑːŋˈsæm/

Danh từ
1.
sườn xám, áo dài Trung Quốc
a traditional Chinese dress, typically form-fitting and with a high neck and slit skirt, worn by women.
Ví dụ:
•
She looked elegant in her red cheongsam.
Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc sườn xám màu đỏ.
•
Many brides choose to wear a cheongsam for their traditional Chinese wedding ceremony.
Nhiều cô dâu chọn mặc sườn xám trong lễ cưới truyền thống của Trung Quốc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland