Nghĩa của từ cheerio trong tiếng Việt.
cheerio trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cheerio
US /ˌtʃɪr.iˈoʊ/
UK /ˌtʃɪr.iˈoʊ/
Từ cảm thán
1.
cổ vũ
goodbye:
Ví dụ:
•
Cheerio! Have a good trip!
Học từ này tại Lingoland