Nghĩa của từ checklist trong tiếng Việt.
checklist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
checklist
US /ˈtʃek.lɪst/
UK /ˈtʃek.lɪst/

Danh từ
1.
danh sách kiểm tra, checklist
a list of items to be checked or done
Ví dụ:
•
Before leaving, make sure you go through the travel checklist.
Trước khi rời đi, hãy đảm bảo bạn đã xem qua danh sách kiểm tra du lịch.
•
The pilot went through the pre-flight checklist.
Phi công đã kiểm tra danh sách kiểm tra trước chuyến bay.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland