Nghĩa của từ chauvinism trong tiếng Việt.

chauvinism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chauvinism

US /ˈʃoʊ.və.nɪ.zəm/
UK /ˈʃoʊ.və.nɪ.zəm/

Danh từ

1.

chủ nghĩa Sô vanh

the strong and unreasonable belief that your own country or race is the best or most important:

Ví dụ:
The war stimulated an intense national chauvinism.
Học từ này tại Lingoland