Nghĩa của từ chattel trong tiếng Việt.

chattel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chattel

US /ˈtʃæt̬.əl/
UK /ˈtʃæt̬.əl/

Danh từ

1.

trò chuyện

a personal possession:

Ví dụ:
He treated his wife as little more than a chattel.
Học từ này tại Lingoland