Nghĩa của từ chatbot trong tiếng Việt.

chatbot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chatbot

US /ˈtʃæt.bɑːt/
UK /ˈtʃæt.bɑːt/
"chatbot" picture

Danh từ

1.

chatbot, trợ lý ảo

a computer program designed to simulate conversation with human users, especially over the internet.

Ví dụ:
Many companies use chatbots to handle customer service inquiries.
Nhiều công ty sử dụng chatbot để xử lý các yêu cầu dịch vụ khách hàng.
The new chatbot can answer complex questions in real-time.
Chatbot mới có thể trả lời các câu hỏi phức tạp trong thời gian thực.
Học từ này tại Lingoland