Nghĩa của từ chard trong tiếng Việt.
chard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chard
US /tʃɑːrd/
UK /tʃɑːrd/

Danh từ
1.
cải cầu vồng, cải Thụy Sĩ
a leafy green vegetable, Beta vulgaris subsp. cicla, with large, often colorful, edible leaves and stalks, related to beets but grown for its foliage rather than its root.
Ví dụ:
•
She added fresh chard to the stir-fry for extra nutrients.
Cô ấy thêm cải cầu vồng tươi vào món xào để bổ sung dinh dưỡng.
•
The garden is full of vibrant green chard.
Khu vườn đầy những cây cải cầu vồng xanh tươi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: