Nghĩa của từ chamomile trong tiếng Việt.
chamomile trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chamomile
US /ˈkæm.ə.maɪl/
UK /ˈkæm.ə.maɪl/

Danh từ
1.
hoa cúc
a plant with small, white, daisy-like flowers and aromatic leaves, used in herbal teas and traditional medicine.
Ví dụ:
•
She brewed a cup of chamomile tea to help her relax.
Cô ấy pha một tách trà hoa cúc để giúp mình thư giãn.
•
The scent of chamomile is known for its calming properties.
Mùi hương của hoa cúc được biết đến với đặc tính làm dịu.
Học từ này tại Lingoland