Nghĩa của từ cervix trong tiếng Việt.

cervix trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cervix

US /ˈsɝː.vɪks/
UK /ˈsɝː.vɪks/
"cervix" picture

Danh từ

1.

cổ tử cung

the narrow necklike passage forming the lower end of the uterus

Ví dụ:
During childbirth, the cervix dilates to allow the baby to pass through.
Trong quá trình sinh nở, cổ tử cung giãn ra để em bé đi qua.
A Pap test is used to screen for abnormal cells in the cervix.
Xét nghiệm Pap được sử dụng để sàng lọc các tế bào bất thường ở cổ tử cung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland