Nghĩa của từ century trong tiếng Việt.
century trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
century
US /ˈsen.tʃər.i/
UK /ˈsen.tʃər.i/

Danh từ
1.
thế kỷ
a period of one hundred years
Ví dụ:
•
The 20th century saw rapid technological advancements.
Thế kỷ 20 chứng kiến những tiến bộ công nghệ nhanh chóng.
•
This building is over a century old.
Tòa nhà này đã hơn một thế kỷ tuổi.
Từ đồng nghĩa:
2.
một trăm điểm (trong cricket)
a score of one hundred runs by a batsman in cricket
Ví dụ:
•
He scored a magnificent century in the final match.
Anh ấy đã ghi một trăm điểm tuyệt vời trong trận đấu cuối cùng.
•
The crowd cheered as he reached his century.
Đám đông reo hò khi anh ấy đạt được một trăm điểm.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: