Nghĩa của từ centimeter trong tiếng Việt.

centimeter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

centimeter

US /ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/
UK /ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/
"centimeter" picture

Danh từ

1.

xentimét

a metric unit of length, equal to one hundredth of a meter

Ví dụ:
The ruler measures up to 30 centimeters.
Thước kẻ đo được tới 30 xentimét.
The plant grew 5 centimeters in a week.
Cây đã cao thêm 5 xentimét trong một tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland