Nghĩa của từ cay trong tiếng Việt.

cay trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cay

US /kiː/
UK /kiː/

Danh từ

1.

cay

a small, low island in tropical regions, made of rock, sand, or coral (= a hard substance formed in the ocean by groups of particular types of small animal) :

Ví dụ:
There is a sparkling lagoon surrounded by coral cays.
Học từ này tại Lingoland