Nghĩa của từ caviar trong tiếng Việt.

caviar trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

caviar

US /ˈkæv.i.ɑːr/
UK /ˈkæv.i.ɑːr/
"caviar" picture

Danh từ

1.

trứng cá muối

the salted roe of the sturgeon or other large fish, eaten as a delicacy.

Ví dụ:
She ordered a small serving of caviar as an appetizer.
Cô ấy gọi một phần nhỏ trứng cá muối làm món khai vị.
The restaurant is known for its exquisite selection of caviar.
Nhà hàng nổi tiếng với tuyển chọn trứng cá muối tinh tế.
Học từ này tại Lingoland