cavalier

US /ˌkæv.əlˈɪr/
UK /ˌkæv.əlˈɪr/
1.

kiêu căng, thung dung, khinh khoái, người kỵ sĩ, người khéo chiều chuộng, người lịch sự, người nịnh đầm

a supporter of King Charles I in the English Civil War.

2.

kiêu căng, thung dung, khinh khoái, người kỵ sĩ, người khéo chiều chuộng, người lịch sự, người nịnh đầm

a small spaniel of a breed with a moderately long, noncurly, silky coat.