Nghĩa của từ cauliflower trong tiếng Việt.
cauliflower trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cauliflower
US /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/
UK /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/

Danh từ
1.
súp lơ trắng, bông cải trắng
a cabbage of a variety that has a large, rounded, white flower head
Ví dụ:
•
She bought a fresh head of cauliflower for dinner.
Cô ấy mua một cây súp lơ trắng tươi để làm bữa tối.
•
Roasted cauliflower with spices is a delicious side dish.
Súp lơ trắng nướng với gia vị là một món ăn kèm ngon.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: