Nghĩa của từ catnap trong tiếng Việt.
catnap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
catnap
US /ˈkæt.næp/
UK /ˈkæt.næp/
Danh từ
1.
giấc ngủ ngắn
Động từ
1.
giấc ngủ ngắn
to have a short sleep:
Ví dụ:
•
Thomas Edison was famous for his ability to catnap anywhere.
Học từ này tại Lingoland