Nghĩa của từ catamaran trong tiếng Việt.
catamaran trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
catamaran
US /ˈkæt̬.ə.mə.ræn/
UK /ˈkæt̬.ə.mə.ræn/

Danh từ
1.
thuyền hai thân, catamaran
a boat or yacht with two parallel hulls of equal size
Ví dụ:
•
We rented a catamaran for our sailing trip.
Chúng tôi đã thuê một chiếc thuyền hai thân cho chuyến đi thuyền buồm của mình.
•
The sleek catamaran glided smoothly across the water.
Chiếc thuyền hai thân kiểu dáng đẹp lướt nhẹ nhàng trên mặt nước.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland