Nghĩa của từ catalan trong tiếng Việt.

catalan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

catalan

US /ˈkæt̬.ə.lɑːn/
UK /ˈkæt̬.ə.lɑːn/
"catalan" picture

Danh từ

1.

tiếng Catalan

a Romance language spoken in Catalonia, Andorra, and parts of France and Italy.

Ví dụ:
She is fluent in Spanish and Catalan.
Cô ấy thông thạo tiếng Tây Ban Nha và tiếng Catalan.
Many signs in Barcelona are written in both Spanish and Catalan.
Nhiều biển báo ở Barcelona được viết bằng cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Catalan.

Tính từ

1.

thuộc Catalan

relating to Catalonia or its language or people.

Ví dụ:
The Catalan culture is rich and vibrant.
Văn hóa Catalan phong phú và sôi động.
He is a proud Catalan nationalist.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa dân tộc Catalan đầy tự hào.
Học từ này tại Lingoland