Nghĩa của từ casement trong tiếng Việt.
casement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
casement
US /ˈkeɪ.smənt/
UK /ˈkeɪ.smənt/

Danh từ
1.
cửa sổ bản lề, cửa sổ mở quay
a window or part of a window that opens on hinges along its side
Ví dụ:
•
She pushed open the wooden casement to let in the fresh air.
Cô ấy đẩy mở cửa sổ bản lề bằng gỗ để không khí trong lành tràn vào.
•
The old house had many small casement windows.
Ngôi nhà cũ có nhiều cửa sổ bản lề nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland