Nghĩa của từ cascading trong tiếng Việt.

cascading trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cascading

Động từ

1.

đổ xuống

to fall quickly and in large amounts:

Ví dụ:
Coins cascaded from/out of the fruit machine.
Học từ này tại Lingoland