Nghĩa của từ casanova trong tiếng Việt.

casanova trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

casanova

US /ˌkæs.əˈnoʊ.və/
UK /ˌkæs.əˈnoʊ.və/

Danh từ

1.

Casanova

Học từ này tại Lingoland