Nghĩa của từ cartwheel trong tiếng Việt.

cartwheel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

cartwheel

US /ˈkɑːrt.wiːl/
UK /ˈkɑːrt.wiːl/
"cartwheel" picture

Danh từ

1.

lộn vòng

a sideways handspring with the arms and legs extended

Ví dụ:
The gymnast performed a perfect cartwheel.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một cú lộn vòng hoàn hảo.
The child giggled as she tried to do a cartwheel on the grass.
Đứa trẻ khúc khích khi cố gắng thực hiện một cú lộn vòng trên cỏ.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

lộn vòng

perform a cartwheel

Ví dụ:
She can cartwheel across the stage with ease.
Cô ấy có thể lộn vòng qua sân khấu một cách dễ dàng.
The children loved to cartwheel down the hill.
Những đứa trẻ thích lộn vòng xuống đồi.
Học từ này tại Lingoland