Nghĩa của từ carnally trong tiếng Việt.

carnally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

carnally

US /ˈkɑːr.nəl.i/
UK /ˈkɑːr.nəl.i/

Trạng từ

1.

về mặt xác thịt

in a way that relates to the physical feelings and wants of the body:

Ví dụ:
Both religions teach that to be carnally minded is wrong.
Học từ này tại Lingoland