Nghĩa của từ carnage trong tiếng Việt.
carnage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
carnage
US /ˈkɑːr.nɪdʒ/
UK /ˈkɑːr.nɪdʒ/
Danh từ
1.
sự tàn sát
the violent killing of large numbers of people, especially in war:
Ví dụ:
•
The Battle of the Somme was a scene of dreadful carnage.
Học từ này tại Lingoland